nằm dài
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nằm dài+
- Lie stretched out stretch [oneself] out
- Nằm dài phơi nắng ngoài bãi biển
To sun-bathe fully stretched out on the beach
- Nằm dài phơi nắng ngoài bãi biển
- Idle away one's time lying on one's bed
- Người chả được tích sự gì, ăn xong chỉ nằm dài
What a good-for-nothing who idles away his time lying on his bed after each meal
- Người chả được tích sự gì, ăn xong chỉ nằm dài
Lượt xem: 636